CET iMeter 7A | Advanced Class A Power Quality Analyzer – Thiết bị phân tích chất lượng điện năng cấp cao Class A
CET iMeter 7A là thiết bị phân tích chất lượng điện năng (Advanced Power Quality Analyzer) thuộc dòng cao cấp nhất của CET Electric Technology, được thiết kế cho các hệ thống điện công nghiệp, tiện ích, trung tâm dữ liệu và năng lượng tái tạo.
Sản phẩm đạt chuẩn đo lường PQ quốc tế IEC 61000-4-30 Ed.3.1 Class A, độ chính xác năng lượng Class 0.2S (IEC 62053-22), và hỗ trợ đánh giá phát xạ dẫn từ 2 kHz đến 150 kHz theo IEC 61000-4-19.
Với màn hình màu TFT LCD 5 inch (800×480), bộ nhớ 4 GB, và Dual Ethernet + RS-485, iMeter 7A cung cấp khả năng ghi dạng sóng COMTRADE, phân tích hài đến bậc 63, flicker, dips, swells, transients, RVC, inrush, đồng thời tạo báo cáo PQ tự động theo EN 50160 và IEEE 519-2022.
Thiết bị hỗ trợ Modbus TCP/RTU, IEC 61850, MQTT, SNMP, HTTPS, FTPS và BACnet/IP, dễ dàng tích hợp với SCADA, EMS, BMS hoặc hệ thống quản lý năng lượng iEMS của CET.
Với thiết kế chắc chắn, vỏ kim loại IP52, hoạt động bền bỉ −25°C đến +70°C, iMeter 7A là giải pháp lý tưởng cho các trạm điện thông minh và nhà máy công nghiệp hiện đại.
Tính năng nổi bật
-
-
Chuẩn PQ quốc tế: IEC 61000-4-30 Class A, IEC 62586-2, EN 50160, IEEE 519-2022.
-
Độ chính xác năng lượng Class 0.2S, đo True RMS 3 pha, tần số 40–72 Hz.
-
Phân tích hài và liên hài đến bậc 63, hiển thị phổ hài (spectrum) trực quan.
-
Đo và ghi Flicker (Pst/Plt), Dips, Swells, Transients, Interruptions, RVC, Inrush.
-
Ghi dạng sóng (WFR, DWR) theo định dạng COMTRADE, tốc độ 512 mẫu/chu kỳ.
-
Bộ nhớ 4 GB non-volatile, ghi dữ liệu PQ liên tục trên 1 năm.
-
64 ngưỡng cảnh báo (Setpoints) lập trình được cho U, I, P, Q, S, PF, THD, Flicker, AI, DI, DO.
-
SOE Log 1024 sự kiện ±1 ms & Device Log 1024 mục.
-
Dual Ethernet 10/100Base-T + RS-485 (Modbus RTU/TCP, IEC 61850, MQTT, HTTPS, BACnet/IP).
-
Tích hợp đồng bộ thời gian: NTP, GPS, IRIG-B, IEEE 1588 (PTP).
-
Hỗ trợ báo cáo PQ tự động: EN 50160 / IEEE 519-2022 với heatmap và đồ thị THD.
-
Web Server / FTP / FTPS / SNMP, truy cập dữ liệu từ xa qua trình duyệt.
-
Nguồn cấp linh hoạt: 95–250 VAC/DC hoặc 20–60 VDC, công suất tiêu thụ < 10 W.
-
Môi trường công nghiệp: IP52 (front), nhiệt độ hoạt động −25 ~ +70 °C.
-
Ứng dụng điển hình
-
-
Trạm điện công nghiệp và tiện ích điện lực (EVN, nhà máy điện, trạm 110–500 kV).
-
Nhà máy sản xuất tự động, khu công nghiệp, trung tâm dữ liệu.
-
Hệ thống năng lượng tái tạo (solar, wind, BESS, hybrid plant).
-
Theo dõi phụ tải quan trọng, giám sát lưới trung thế và tủ phân phối chính.
-
Giám sát tuân thủ tiêu chuẩn PQ EN 50160 và IEEE 519-2022.
-
Bảng thông số kỹ thuật
Hạng mục | Thông số kỹ thuật |
---|---|
Chuẩn đo lường năng lượng | IEC 62053-22 Class 0.2S / IEC 62053-24 Class 0.5S |
Chuẩn PQ | IEC 61000-4-30 Ed.3.1 Class A / IEC 62586-2 / IEC 61000-4-15 / 4-7 |
Điện áp danh định (Un) | 400 V L-N / 690 V L-L (+20%), CAT III 600 V |
Dòng đầu vào (In/Imax) | 1 A hoặc 5 A, tùy chọn SCCT 0.333 V / 1 V |
Tần số hoạt động | 40 – 72 Hz |
Sai số đo lường | U/I ±0.1 %, P/Q/S ±0.2 %, PF ±0.2 %, f ±0.003 Hz |
Phân tích sóng hài | Harmonic & Interharmonic đến bậc 63, THD, TOHD, TEHD |
Đo phát xạ dẫn (Conducted Emission) | 2 kHz – 150 kHz (theo IEC 61000-4-19) |
Ghi dạng sóng (WFR/DWR) | COMTRADE, 512 mẫu/chu kỳ, kích hoạt bởi sự kiện PQ |
Bộ nhớ dữ liệu | 4 GB non-volatile, lưu PQ, waveform, SOE, logs |
Ngõ vào/ra | 4 DI, 3 DO (relay), tùy chọn 2 AI / 2 RTD (PT100) |
Truyền thông | Dual Ethernet (Modbus TCP, HTTPS, MQTT, IEC 61850, SNMP, BACnet/IP) + RS-485 (Modbus RTU) |
Đồng bộ thời gian | NTP, GPS, IRIG-B, IEEE 1588 (PTP) |
Màn hình hiển thị | 5” TFT LCD màu 800×480 |
Nguồn cấp | 95–250 VAC/DC ±10% hoặc 20–60 VDC |
Công suất tiêu thụ | <10 W |
Kích thước | 144 × 144 × 128 mm (panel mounting) |
Cấp bảo vệ | IP52 (front), IP30 (housing) |
Nhiệt độ hoạt động | −25 °C ~ +70 °C |
Chứng nhận | IEC 61000-4-30 Class A, EN 50160, IEEE 519-2022, CE, UL |
Ưu điểm vượt trội
-
-
Thiết bị PQ Class A mạnh mẽ nhất của CET, đáp ứng mọi tiêu chuẩn điện năng quốc tế.
-
Kết nối mở & bảo mật cao, hỗ trợ nhiều giao thức (IEC 61850, MQTT, HTTPS, BACnet/IP).
-
Phân tích sâu toàn bộ các chỉ số PQ – từ hài, flicker đến phát xạ dẫn.
-
Bộ nhớ lớn & công cụ báo cáo tự động, tiết kiệm thời gian cho vận hành viên.
-
Thiết kế công nghiệp bền bỉ, phù hợp khí hậu nhiệt đới và môi trường trạm điện Việt Nam.
-
Kết luận
Với độ chính xác Class 0.2S, chuẩn PQ Class A, bộ nhớ 4 GB, cùng khả năng phân tích phát xạ dẫn và ghi waveform tốc độ cao, CET iMeter 7A là thiết bị phân tích chất lượng điện năng hàng đầu cho trạm điện, nhà máy công nghiệp, trung tâm dữ liệu và dự án năng lượng tái tạo.
Sản phẩm mang lại độ tin cậy, hiệu năng và khả năng kết nối vượt trội, đáp ứng yêu cầu khắt khe của EVN, EPC và hệ thống Smart Grid hiện đại.