Barrier Type Terminal Block (307 Sản phẩm)

AC MCB 10kA (Ex9BH series)

  • Tiêu chuẩn sản xuất IEC / EN 60898-1
  • Dòng cắt định mức Icn 10 kA
  • Số cực aptomat: 1P, 2P, 3P, 4P
  • Đặc tính cắt B, C, D
  • Dòng cắt định mức 1÷63 A
  • Điện áp định mức 230/400 V AC, 48 V DC (per pole)

Miniature Circuit Breakers Ex9BN

  • Tiêu chuẩn sản xuất IEC / EN 60898-1
  • Dòng cắt định mức Icn 6 kA
  • Số cực aptomat: 1P, 2P, 3P, 4P
  • Đặc tính cắt B, C, D
  • Dòng cắt định mức 1÷63 A
  • Điện áp định mức 230/400 V AC, 48 V DC (per pole)

Miniature Circuit Breakers Ex9B125

  • Tiêu chuẩn sản xuất IEC / EN 60898-1
  • Dòng cắt định mức Icn  20/25 kA
  • Số cực aptomat: 1P, 2P, 3P, 4P
  • Đặc tính cắt B, C, D
  • Dòng cắt định mức 1÷63 A
  • Điện áp định mức 230/400 V AC, 48 V DC (per pole)

DC MCB Ex9BP-JX

  • Tiêu chuẩn sản xuất IEC / EN 60947-2
  • Dòng cắt định mức Icn 10 kA
  • Số cực aptomat: 1P, 2P, 3P, 4P
  • Đặc tính cắt C, K
  • Dòng cắt định mức 1÷63 A
  • Điện áp định mức 250/500/750/1000 V DC, 250 V DC (per pole)

Residual Current Circuit Breakers Ex9L

  • RCCB sản xuất theo tiêu chuẩn IEC/EN 61008-1
  • Dòng cắt định mức Inc 10 kA (-H) and 6 kA (-N)
  • Số cực RCCB: 2 cực và 4 cực
  • Dòng chạm đất định mức 10, 30, 100, 300 và 500 mA
  • Dòng làm việc định mức 1 ÷ 63 A
  • Điện áp làm việc 230/400 V AC
  • Loại AC, A, S, S+A, G, G+A
  • Chức năng chỉ báo tác động

Residual Current circuit Breakers with Overload protection Ex9BL (RCBO)

  • Tiêu chuẩn sản xuât IEC / EN 61009
  • Dòng cắt định mức Icn 10 kA (-H), 6 kA (-N)
  • Loại cực 1+N (2 module)
  • Dòng chạm đất định mức 30, 100, 300 mA
  • Dòng làm việc định mức 1 40 A
  • Điện áp định mức 230 V AC
  • Đặc tính cắt B, C

Moulded Case Circuit Breakers Ex9M

  • Tiêu chuẩn sản xuất IEC/EN 60947-2
  • Các kích cỡ tiêu chuẩn của MCCB: M1-M5
  • Dòng làm việc định mức từ 16 ÷ 800 A
  • Loại 2 cực, 3 cưc và 4 cực
  • Dòng cắt định mức từ 36kA đến 150kA, Ics = 100 % Icu
  • Điện áp định mức 230/415/690 V AC
  • Nguyên lý hoạt động theo điện từ

Electronic MCCBs Ex9M6 (New)

  • Tiêu chuẩn sản xuất IEC/EN 60947-2
  • Các kích cỡ tiêu chuẩn của MCCB: M6
  • Dòng làm việc định mức đến 1600 A
  • Loại 3 cưc và 4 cực
  • Dòng cắt định mức từ 50kA đến 100kA,
  • Ics = 100 % Icu
  • Điện áp định mức 415/690 V AC
  • Nguyên lý hoạt động: điện tử/kỹ thuật số

DC Moulded Case Circuit Breakers Ex9MD

  • Tiêu chuẩn sản xuất IEC/EN 60947-2
  • Các kích cỡ tiêu chuẩn của MCCB: M1-M5
  • Dòng làm việc định mức từ 16 ÷ 800 A
  • Loại 2 cực, 3 cưc và 4 cực
  • Dòng cắt định mức từ 25kA đến 150kA, Ics = 100 % Icu
  • Điện áp định mức 500/750/1000 V DC
  • Nguyên lý hoạt động theo điện từ

Air Circuit Breakers Ex9A

  • Tiêu chuẩn sản xuất IEC/EN 60947-2
  • Các kích cỡ tiêu chuẩn: A16/A25/A32/A40
  • Dòng làm việc định mức đến 4000 A
  • Loại 3 cưc và 4 cực
  • Dòng cắt định mức từ 55kA đến 100kA,
  • Ics = 100 % Icu
  • Điện áp định mức 415/690 V AC
  • Nguyên lý hoạt động: điện tử/kỹ thuật số

Surge protection devices Ex9UE1 (type 1)

  • Cắt lọc sét sơ cấp Type 1 (Class I, T1, B)
  • Tiêu chuẩn sản xuất IEC/EN 61643-11
  • Dòng xung sét lớn nhất Iimp 35 kA (10/350 μs) trên mỗi pha và 100 kA trên module trung tính NPE
  • Điện áp hoạt động liên tục trên mỗi pha Uc 385 V
  • Cấu hình bảo vệ: 1+0, 2+0, 3+0, 4+0, 1+1, 3+1 và 0+1 (N-PE)

Surge protection devices Ex9UE1+2, 25kA

  • Cắt lọc sét sơ cấp với năng lượng cao, Type 1+2 (Class I+II, T1+T2, B+C)
  • Sản xuất theo tiêu chuẩn EN 61643-11
  • Dòng cắt xung lớn nhất cho phép Iimp 25 kA (10/350 μs) môi pha và 100 kA cho module NPE
  • Điện áp làm việc liên tục lớt nhất Uc 280 V AC
  • Cấu hình bảo vệ 3+0, 3+1 và 4+0
  • Thiết kế dạng module
  • Có chỉ thị báo hoạt động tiếp điểm báo trạng thái hoạt động từ xa